Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồng tâm


concentrique; homocentrique
ÄÆ°á»ng tròn đồng tâm
cercles concentriques
Chùm tia sáng đồng tâm
faisceau lumineux homocentrique
avoir les mêmes sentiments
đồng tâm hiệp lực
s'unir dans une communauté de vues et d'actions
đồng tâm nhất trí
être entièrement d'accord; être d'un commun d'accord



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.